- Khuyến mại
- Tin tức
- Downloads
- Hướng dẫn cài đặt
- Blogs
- Chính sách
- Hỗ trợ
- FAQs
- Tuyển dụng
Model: TX403G
Máy in tem mã vạch Bixolon SLP TX403 (G)(300dpi) có chức năng Smart Media Direction tự động nhận ra các loại giấy, mã vạch khác nhau khi in tem nhãn. SLP TX 403 hỗ trợ thêm Font Unicode. Máy in này dễ sử dụng, chi phí bảo trì thấp, máy in mã vạch Bixolon SLP-TX403 giúp giảm yêu cầu đào tạo và chi phí vận hành, cung cấp các giải pháp linh hoạt thông qua nhiều chọn lựa và phụ kiện khác nhau.
Đặc điểm của máy in mã vạch Bixolon SLP-TX403
- Tốc độ in đến 178mm/s
- 6 ngôn ngữ in ấn (bao gồm cả Tiếng Việt)
- Độ phân giải là 300pdi giúp in chi tiết các tem mã vạch 1D và Qrcode
- Tự động nhận diện quy cách tem khi có lệnh, không cần thao tác bằng tiết kiệm giấy in và in được trên nhiều chất liệu in
- Bộ cảm biến thông minh giúp nhận diện tem hỏng, mã vạch kém chất lượng và tự động bỏ qua để in nhãn tiếp theo
- Sở hữu đường nét thiết kế cổ điển có kích thước nhỏ gọn nhưng cứng cáp nhờ lớp vỏ làm bằng nhựa tổng hợp có độ dẻo bền cao
- Bên trong lòng máy thoáng giúp người dùng thao tác lắp giấy mực dễ dàng kết hợp nắp máy bằng nhựa trong suốt giúp nhìn xuyên qua để quan sát giấy in tem trong quá trình sử dụng
Đặc tính | Giá trị |
Model | TX403G |
Độ phân giải | 300dpi |
Phương pháp in | In nhiệt gián tiếp |
Tốc độ in tối đa | 127mm/second |
Mực in sử dụng | Wax, Wax/Resin, Resin, mặt mực outside |
Chiều rộng nhãn in tối đa | 105.7 mm |
Chiều dài nhãn in tối đa | 1.000mm |
Bộ xử lý CPU | |
Bộ nhớ | 64MB SDRAM, 128MB FlashROM |
Cổng kết nối hệ thống | USB, RS232 (COM, Serial), Ethernet, WLAN (optional) |
Mã vạch | 1D: Codabar, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, EAN-13, EAN-8, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Plessey, Postnet, GS1 DataBar (RSS-14), Standard 2-of-5, UPC/EAN extensions, UPC-A, UPC-E, IMB 2D: Aztec, Codablock, Code49, Data Matrix, MaxiCode, MicroPDF417, PDF417, QR Code, TLC39 |
Độ dày nhãn giấy in | 0.06 ~0.20mm |
Pin | |
Điện năng yêu cầu | EnergyStar Certified, External Power Adaptor 100-240V AC, 50/60Hz |
Trọng lượng | 2.85 kg |
Kích thước | 214 x 310 x 195mm (WxLxH) |
Màu sắc | Màu đen |
Phụ kiện đi kèm | |
Tùy chọn người dùng | *WLAN: 802.11b/g/n USB dongle type - optional |
Bảo hành | 24 tháng với máy, 06 tháng với đầu in |