- Khuyến mại
- Tin tức
- Downloads
- Hướng dẫn cài đặt
- Blogs
- Chính sách
- Hỗ trợ
- FAQs
- Tuyển dụng
Máy in tem mã vạch WINCODE C343C không chỉ có thể in nhãn bằng văn bản hoặc các định dạng đồ hoạ mà còn có chức năng cơ bản và giao diện hoạt động thuận tiện.Hoạt động liên tục trong 12h mà không bị quá nóng. Tối đa tốc độ in 102mm (4 ") / giây. Hệ thống cổng kết nối USB 2.0. Máy in tem mã vạch C343C có thể được áp dụng trong các lĩnh vực khác nhau của ngành công nghiệp như bán lẻ, chăm sóc sức khỏe, sản xuất, hậu cần, kho bãi..
Review Máy in tem mã vạch WINCODE C343C
Đặc tính | Giá trị |
Model | C343C |
Độ phân giải | 300 dpi |
Phương pháp in | In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in tối đa | 75mm (3") / second |
Mực in sử dụng | Ribbon: Wax, wax/resin Dài: 300m Rộng: Min: 30mm(1.18"), Max: 110mm (4.33") |
Chiều rộng nhãn in tối đa | 108mm (4.32") |
Chiều dài nhãn in tối đa | 2286mm (90") |
Bộ xử lý CPU | 32-bit RISC CPU |
Bộ nhớ | 8MB Flash, 8MB SDRAM |
Cổng kết nối hệ thống | USB 2.0 |
Mã vạch | 1D bar code: Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, Codabar, EAN/JAN-8, EAN/JAN-13, Interleaved 2-of-5, ITF-14, MSI Pleassy, PostCode, Telepen, UPC- A, UPC-E, UCC-128, Standard 2 of 5, Industrial 2 of 5 2D bar code: QR Code, PDF417, Micro PDF417, Code 16K, Code 49, Aztec Code, Data Matrix, Grid Matrix, MaxiCode, Micro QR Code. GS1 Barcode: GTIN-13, GTIN-8, GTIN-14(ITF-14), SSCC, GS1-128, GS1 DataBar, GS1 Composite |
Độ dày nhãn giấy in | Min: 0.06mm Max: 0.19mm |
Pin | |
Điện năng yêu cầu | Input: AC 100-240V, 2.0A, 50-60Hz Output: DC 24V, 2.5A, 60W |
Trọng lượng | 2.5kg |
Kích thước | 288 x 198 x 220 mm (L x H x W) |
Màu sắc | Màu đen |
Phụ kiện đi kèm | |
Tùy chọn người dùng | |
Bảo hành | 12 tháng |
Tải driver máy in mã vạch WINCODE C343C tại đây.