- Khuyến mại
- Tin tức
- Downloads
- Hướng dẫn cài đặt
- Blogs
- Chính sách
- Hỗ trợ
- FAQs
- Tuyển dụng
Model: ZT421 (203dpi)
Máy in tem mã vạch Zebra ZT421 203dpi (máy in tem công nghiệp 203dpi) là máy in mã vạch công nghiệp, phù hợp dùng trong các khu công nghiệp, các xưởng sản xuất,... in tem nhãn mã vạch với công suất lớn, với các nhu cầu đòi hỏi cao về chất lượng hình ảnh tem in ra. Máy có thể in truyền nhiệt trực tiếp hoặc gián tiếp. Màn hình điều khiển LCD 240x128 pixel.
Máy in tem mã vạch Zebra ZT421 203dpi có đường nét thiết kế được áp mặt trước bằng nhựa tổng hợp có khả năng chịu nhiệt và va đập tốt. Và tất nhiên, để gia tăng sự chắc chắn, mạnh mẽ hoạt động tốt trong môi trường công nghiệp Zebra đã trang bị khung và nắp máy bằng kim loại rắn chắc và dễ dàng xếp gọn.
ZT421 là máy in mã vạch Zebra được thiết kế có khả năng tương tác với người sử dụng tốt, khi được trang bị màn hình hiển thị hỗ trợ người dung quan sát, nút nhấn có độ nảy tốt dùng để hiệu chỉnh các thông số kỹ thuật và cùng với các đèn led đơn hiển thị các màu sắc xanh, cam, đỏ để báo tình trạng hoạt động trong quá trình sử dụng
Máy in mã vạch Zebra ZT421 203dpi là một trong những máy in chất lượng cao được thiết kế để ứng dụng công nghiệp và doanh nghiệp có yêu cầu in ấn chất lượng và độ bền. Dưới đây là một số mục lớn liên quan đến máy in Zebra ZT421 203dpi:
- Độ Phân Giải (DPI): ZT421 203dpi có độ phân giải là 203 DPI, cho phép in ấn ảnh và mã vạch với chất lượng cao.
- Tốc Độ In: Kiểm tra tốc độ in của máy in, có thể được đo bằng inches hoặc centimeters mỗi giây. Tốc độ in có thể quyết định khả năng sản xuất và hiệu suất của máy in trong môi trường công nghiệp.
- Kích Thước và Trọng Lượng: Xem xét kích thước và trọng lượng của máy in để đảm bảo rằng nó phù hợp với không gian làm việc của bạn
- Khả Năng Kết Nối: ZT421 hỗ trợ nhiều tùy chọn kết nối như USB, Ethernet và tùy chọn Wi-Fi. Điều này giúp máy in tích hợp linh hoạt vào hệ thống của bạn.
- Chất Lượng Xây Dựng: Đánh giá chất lượng xây dựng của máy in để đảm bảo tính bền bỉ và độ ổn định trong môi trường công nghiệp.
- Bộ Nhớ: Bộ nhớ của máy in là một yếu tố quan trọng, đặc biệt là nếu bạn cần xử lý các tệp lớn hoặc nhiều công việc in cùng một lúc.
- Màn Hình Cảm Ứng (Nếu Có): Nếu máy in có màn hình cảm ứng, đó có thể là một điểm lợi thế cho việc cấu hình và quản lý máy in.
- Phần Mềm và Ngôn Ngữ In Hỗ Trợ: Đảm bảo rằng máy in tương thích với phần mềm và ngôn ngữ in bạn sử dụng trong quá trình sản xuất hoặc quản lý kho.
- Ứng Dụng Sử Dụng: Xác định rõ mục đích sử dụng của máy in để đảm bảo rằng nó đáp ứng đúng nhu cầu của bạn.
- Khả Năng Mở Rộng: Nếu cần thiết, kiểm tra xem máy in có khả năng mở rộng hay không để đáp ứng nhu cầu tương lai của doanh nghiệp.
Hãy xem xét thông số kỹ thuật chi tiết và đánh giá từ người dùng để có cái nhìn toàn diện về máy in Zebra ZT421 203dpi trong ngữ cảnh sử dụng thực tế.
- Quản lý Hàng Hóa và Kho Vận:
- Bán Lẻ và Dịch Vụ Khách Hàng:
- Sản Xuất và Theo Dõi Sản Phẩm:
- Quản lý Bảo trì và Sửa chữa:
- Dược Phẩm và Y Tế:
- Vận Chuyển và Logistics:
- Quản lý Sự Kiện và Vé Thủ Công:
Tất cả các máy in mã vạch mua tại HACODE, đều được bảo hành theo tiêu chuẩn chính hãng. Nhân viên kỹ thuật của HACODE thường trực để tiếp nhận và hỗ trợ giải đáp mọi yêu cầu từ khách hàng.
Sản phẩm được bảo hành chính hãng 12 tháng và được miễn phí đổi trả trong 7 ngày nếu lỗi từ phía NSX
Sản phẩm này được phục vụ cả cuối tuần, thứ 7 và chủ nhật. Với các chính sách áp dụng tốt nhất thị trường
Đặc tính | Giá trị |
Model | ZT421 (203dpi) |
Độ phân giải | 203dpi (8dots/mm) |
Phương pháp in | In truyền nhiệt gián tiếp |
Tốc độ in tối đa | 12IPS (152mm)/second |
Mực in sử dụng | Ribbon: Wax, wax/resin, resin Outside Dài max: 450m Rộng: Min: 41mm(2.00”), Max: 110mm (4.33”) |
Chiều rộng nhãn in tối đa | 168mm |
Chiều dài nhãn in tối đa | Chiều dài nhãn in liên tục tối đa: 39" (991mm) |
Bộ nhớ | 256MB RAM memory (8 MB User Available) 512MB Flash memory (64 User Available) |
Cổng kết nối hệ thống | USB 2.0, high speed RS-232 10/100 Ethernet |
Mã vạch | Barcode modulus "X" dimension: - Picket fence (non-rotated) orientation: 3.3mil to 33mil - Ladder (rotated) orientation: 3.9mil to 39mil Linear Barcodes: Code 11, Code 39, Code 93, Code 128 with subsets A/B/C and UCC Case Codes, ISBT- 128, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, UPC and EAN 2- or 5-digit extensions, Plessey, Postnet, Standard 2-of- 5, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Codabar, Planet Code 2-Dimensional Barcodes: Codablock, PDF417, Code 49, DataMatrix, MaxiCode, QR Code, TLC 39, MicroPDF, RSS-14 (and composite), Aztec |
Độ dày nhãn giấy in | 0.058mm - 0.25mm |
Điện năng yêu cầu | 100-240VAC, 50-60Hz, rated at 100 Watts |
Trọng lượng | 18.14kg (cả hộp 20.41kg) |
Kích thước | 324mm x 336mm x 495mm |
Màu sắc | Màu đen |
Bảo hành | 12 tháng, 6 tháng với đầu in |